Có 1 kết quả:
chēng gān tiào gāo ㄔㄥ ㄍㄢ ㄊㄧㄠˋ ㄍㄠ
chēng gān tiào gāo ㄔㄥ ㄍㄢ ㄊㄧㄠˋ ㄍㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pole vault
(2) also written 撐桿跳高|撑杆跳高
(2) also written 撐桿跳高|撑杆跳高
Bình luận 0
chēng gān tiào gāo ㄔㄥ ㄍㄢ ㄊㄧㄠˋ ㄍㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0