Có 1 kết quả:

Sā qiē ěr ㄙㄚ ㄑㄧㄝ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Thatcher (name)
(2) Baroness Thatcher or Margaret Thatcher (1925-2013), British conservative politician, prime minister 1979-1990

Bình luận 0