Có 1 kết quả:

Sā lā ㄙㄚ ㄌㄚ

1/1

Sā lā ㄙㄚ ㄌㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Salar ethnic group of Qinghai province

Bình luận 0