Có 1 kết quả:

Sā jiā lì yà ㄙㄚ ㄐㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄧㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Zechariah (name)
(2) Zechariah (Old Testament prophet)

Bình luận 0