Có 1 kết quả:

Sǎ mǎ ěr gàn ㄙㄚˇ ㄇㄚˇ ㄦˇ ㄍㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Samarkand, city in Uzbekistan
(2) also written 撒馬爾罕|撒马尔罕

Bình luận 0