Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QAYF (手日卜火)
Unicode: U+6494
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ghểnh, ngảnh

Tự hình 1

Chữ gần giống 4