Có 1 kết quả:

hàn ㄏㄢˋ
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: QMJK (手一十大)
Unicode: U+6496
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạm, hàn
Âm Quảng Đông: haam5, hon6

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

1/1

hàn ㄏㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

họ Hàn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Hạm”.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Hàn.