Có 1 kết quả:

ㄉㄚ
Âm Pinyin: ㄉㄚ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: QHOR (手竹人口)
Unicode: U+6498
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đáp
Âm Nôm: đắp, đập, ráp, tháp, thắp
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Quảng Đông: dap3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “đáp” 搭.