Có 1 kết quả:

dǎn ㄉㄢˇ
Âm Pinyin: dǎn ㄉㄢˇ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: QMWJ (手一田十)
Unicode: U+64A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạn, thám
Âm Nôm: đản, đùm
Âm Quảng Đông: taam2, taam3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

1/1

dǎn ㄉㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. răn bảo, dặn dò
2. phẩy, quét, phủi
3. nâng giữ

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 撣 (1).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Thám 探.

Từ điển Trung-Anh

to dust