Có 1 kết quả:
dǎn ㄉㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. răn bảo, dặn dò
2. phẩy, quét, phủi
3. nâng giữ
2. phẩy, quét, phủi
3. nâng giữ
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撣 (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thám 探.
Từ điển Trung-Anh
to dust
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh