Có 1 kết quả:

chè xiāo ㄔㄜˋ ㄒㄧㄠ

1/1

chè xiāo ㄔㄜˋ ㄒㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 撤銷|撤销[che4 xiao1]