Có 1 kết quả:

chè zǒu ㄔㄜˋ ㄗㄡˇ

1/1

chè zǒu ㄔㄜˋ ㄗㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to retire
(2) to remove
(3) to withdraw
(4) to evacuate

Bình luận 0