Có 1 kết quả:
chè xiāo ㄔㄜˋ ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
triệt tiêu, tiêu diệt, xoá bỏ, huỷ bỏ
Từ điển Trung-Anh
(1) to repeal
(2) to revoke
(3) (computing) to undo
(2) to revoke
(3) (computing) to undo
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0