Có 1 kết quả:
juē ㄐㄩㄝ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bẻ gãy
Từ điển Trần Văn Chánh
Bẻ gãy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Tuyệt 㔃, 㔢.
Từ điển Trung-Anh
(1) to break off
(2) to snap
(2) to snap
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh