Có 1 kết quả:

juē ㄐㄩㄝ
Âm Pinyin: juē ㄐㄩㄝ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフ丶丶丶丶ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: QVFU (手女火山)
Unicode: U+64A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyết, tuyệt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

juē ㄐㄩㄝ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bẻ gãy

Từ điển Trần Văn Chánh

Bẻ gãy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như hai chữ Tuyệt 㔃, 㔢.

Từ điển Trung-Anh

(1) to break off
(2) to snap