Có 1 kết quả:
liáo shì shēng fēi ㄌㄧㄠˊ ㄕˋ ㄕㄥ ㄈㄟ
liáo shì shēng fēi ㄌㄧㄠˊ ㄕˋ ㄕㄥ ㄈㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stir up trouble
(2) to provoke angry exchange
(2) to provoke angry exchange
Bình luận 0
liáo shì shēng fēi ㄌㄧㄠˊ ㄕˋ ㄕㄥ ㄈㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0