Có 1 kết quả:

liāo qǐ ㄌㄧㄠ ㄑㄧˇ

1/1

liāo qǐ ㄌㄧㄠ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise
(2) to lift up (curtains, clothing etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0