Có 1 kết quả:
fǔ qín ㄈㄨˇ ㄑㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play the zither
(2) classical variant of 彈琴|弹琴[tan2 qin2]
(2) classical variant of 彈琴|弹琴[tan2 qin2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0