Có 1 kết quả:

fǔ yǎng ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ

1/1

Từ điển phổ thông

nuôi dưỡng, nuôi lớn

Từ điển Trung-Anh

(1) to foster
(2) to bring up
(3) to raise