Có 1 kết quả:
qiào ㄑㄧㄠˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘毳
Nét bút: 一丨一ノ一一フノ一一フノ一一フ
Thương Hiệt: QHUU (手竹山山)
Unicode: U+64AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiêu
Âm Nôm: khiêu
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru)
Âm Quảng Đông: giu6, hiu3
Âm Nôm: khiêu
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru)
Âm Quảng Đông: giu6, hiu3
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cất lên, nâng lên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cất lên, nâng lên. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Khấu môn bất ứng, phương hãi. Khiêu phi nhập” 叩門不應, 方駭. 撬扉入 (Phún thủy 噴水) Gõ cửa không nghe tiếng trả lời, liền hoảng sợ. Đẩy cánh cửa vào.
2. (Động) Vểnh lên, cong lên. § Cũng như “kiều” 翹.
2. (Động) Vểnh lên, cong lên. § Cũng như “kiều” 翹.
Từ điển Thiều Chửu
① Cất lên, nâng lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cất lên, nâng lên;
② Cạy: 撬門 Cạy cửa; 把門撬開 Cạy cửa ra.
② Cạy: 撬門 Cạy cửa; 把門撬開 Cạy cửa ra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đưa lên. Nhấc lên — Mở ra.
Từ điển Trung-Anh
(1) to lift
(2) to pry open
(3) to lever open
(2) to pry open
(3) to lever open
Từ ghép 12