Có 1 kết quả:

bō kè ㄅㄛ ㄎㄜˋ

1/1

bō kè ㄅㄛ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) radio broadcast
(2) podcast
(3) Internet audio subscription service