Có 1 kết quả:

bō yìng ㄅㄛ ㄧㄥˋ

1/1

bō yìng ㄅㄛ ㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to broadcast a film
(2) to televise