Có 1 kết quả:

tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Âm Pinyin: tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一ノ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: QNLB (手弓中月)
Unicode: U+64B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

1/1

tuǒ ㄊㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clip
(2) shorten
(3) throw away