Có 1 kết quả:

pū miàn ㄆㄨ ㄇㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. sth hits one in the face
(2) directly in one's face
(3) sth assaults the senses
(4) blatant (advertising)
(5) eye-catching
(6) (a smell) assaults the nostrils

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0