Có 1 kết quả:
pū miàn ㄆㄨ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. sth hits one in the face
(2) directly in one's face
(3) sth assaults the senses
(4) blatant (advertising)
(5) eye-catching
(6) (a smell) assaults the nostrils
(2) directly in one's face
(3) sth assaults the senses
(4) blatant (advertising)
(5) eye-catching
(6) (a smell) assaults the nostrils
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0