Có 1 kết quả:

dūn ㄉㄨㄣ
Âm Pinyin: dūn ㄉㄨㄣ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: QYDK (手卜木大)
Unicode: U+64B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đôn
Âm Nôm: dun, đúm, đun, giun
Âm Quảng Đông: dan3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

dūn ㄉㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tóm lấy, túm lấy

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Túm lấy.