Có 1 kết quả:
niǎn ㄋㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
đuổi đi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攆.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đuổi: 快把雞從菜園子裏攆出去! Mau đuổi gà ra khỏi vườn đi;
② (đph) Theo kịp, đuổi kịp: 我攆不上他 Tôi không đuổi kịp anh ấy.
② (đph) Theo kịp, đuổi kịp: 我攆不上他 Tôi không đuổi kịp anh ấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攆
Từ điển Trung-Anh
(1) to expel
(2) to oust
(2) to oust
Từ ghép 2