Có 1 kết quả:

niǎn ㄋㄧㄢˇ
Âm Pinyin: niǎn ㄋㄧㄢˇ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一ノ丶一一ノ丶一フ一丨
Thương Hiệt: QQOQ (手手人手)
Unicode: U+64B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: niện
Âm Nôm: liễn, niễn
Âm Quảng Đông: lin5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

niǎn ㄋㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

đuổi đi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 攆.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đuổi: 快把雞從菜園子裏攆出去! Mau đuổi gà ra khỏi vườn đi;
② (đph) Theo kịp, đuổi kịp: 我攆不上他 Tôi không đuổi kịp anh ấy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 攆

Từ điển Trung-Anh

(1) to expel
(2) to oust

Từ ghép 2