Có 1 kết quả:

xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一丨フ一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: QGRO (手土口人)
Unicode: U+64B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệt
Âm Nôm: hiệt
Âm Quảng Đông: git3, kit3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

xié ㄒㄧㄝˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

lấy vạt áo đùm vật

Từ điển phổ thông

hái, ngắt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 擷.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Hái xuống, lấy xuống, ngắt lấy, lẩy;
② Hứng đồ (bằng vạt áo).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 擷

Từ điển Trung-Anh

(1) to collect
(2) Taiwan pr. [jie2]

Từ ghép 1