Có 1 kết quả:
xié ㄒㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
lấy vạt áo đùm vật
Từ điển phổ thông
hái, ngắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擷.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hái xuống, lấy xuống, ngắt lấy, lẩy;
② Hứng đồ (bằng vạt áo).
② Hứng đồ (bằng vạt áo).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擷
Từ điển Trung-Anh
(1) to collect
(2) Taiwan pr. [jie2]
(2) Taiwan pr. [jie2]
Từ ghép 1