Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶ノ丶フ丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: XQFBU (重手火月山)
Unicode: U+64B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.す (mida.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaau2

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0