Có 1 kết quả:

cuān ㄘㄨㄢ
Âm Pinyin: cuān ㄘㄨㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
Thương Hiệt: QJCL (手十金中)
Unicode: U+64BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: soán, thoán
Âm Nôm: soán
Âm Quảng Đông: cyun3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

cuān ㄘㄨㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ném, liệng, vứt
2. làm dối, làm ẩu
3. phát cáu, nổi giận
4. dẫn dụ vào bẫy

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 攛.

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) ① Ném, liệng, vứt;
② Làm dối, vội vã đối phó, quơ cào quơ cấu: 事先沒有準備,臨時現攛 Không chuẩn bị trước để đến lúc sắp xảy ra mới vội vã đối phó;
③ Phát cáu, nổi giận, tức giận: 他攛兒了 Nó phát cáu rồi đấy;
④ 【攛掇】 thoán xuyết [cuanduo] (khn) Xui, xúi, xúi giục: 都是你攛掇他幹的 Chính anh xúi giục nó làm đấy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 攛

Từ điển Trung-Anh

(1) rush
(2) stir up
(3) throw
(4) fling
(5) hurry
(6) rage

Từ ghép 1