Có 1 kết quả:
hàn shù pí fú ㄏㄢˋ ㄕㄨˋ ㄆㄧˊ ㄈㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. an ant trying to shake a tree
(2) to overrate oneself (idiom)
(2) to overrate oneself (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0