Có 2 kết quả:
wō ㄨㄛ • zhuā ㄓㄨㄚ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘過
Nét bút: 一丨一丨フフ丨フ丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: QYBB (手卜月月)
Unicode: U+64BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: qua
Âm Nôm: qua, quơ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), テ (te), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: gwo1, zaa1
Âm Nôm: qua, quơ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), テ (te), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: gwo1, zaa1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh, gõ. ◎Như: “qua cổ” 撾鼓 đánh trống.
2. (Động) Cũng như “trảo” 抓.
2. (Động) Cũng như “trảo” 抓.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
đánh (trống)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh, gõ. ◎Như: “qua cổ” 撾鼓 đánh trống.
2. (Động) Cũng như “trảo” 抓.
2. (Động) Cũng như “trảo” 抓.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 老撾 [Lăowo].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đánh (trống);
② Như 抓 [zhua]. Xem 撾 [wo].
② Như 抓 [zhua]. Xem 撾 [wo].
Từ điển Trung-Anh
beat