Có 1 kết quả:
gǎn ㄍㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cán, nghiền, ép
Từ điển Trần Văn Chánh
Cán: 擀麵條 Cán mì sợi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cán 扞.
Từ điển Trung-Anh
to roll (dough etc)
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2