Có 1 kết quả:
yōng sè ㄧㄨㄥ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be clogged up
(2) to be congested (traffic, computer network etc)
(2) to be congested (traffic, computer network etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0