Có 1 kết quả:
léi gǔ míng jīn ㄌㄟˊ ㄍㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄣ
léi gǔ míng jīn ㄌㄟˊ ㄍㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to beat the drum and sound the gong (idiom); fig. to order an advance or retreat
(2) to egg people on or to call them back
(2) to egg people on or to call them back
Bình luận 0