Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: nǎng ㄋㄤˇ
Tổng nét: 16
Bộ: shǒu 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: QTWV (手廿田女)
Unicode: U+64C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nâng, nống
Âm Quảng Đông: nong5

Dị thể 3

Chữ gần giống 4