Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bū ㄅㄨ,
pū ㄆㄨTổng nét: 16
Bộ:
shǒu 手 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⺘業Nét bút:
一丨一丨丨丶ノ一丶ノ一一一丨ノ丶Thương Hiệt: QTCD (手廿金木)
Unicode:
U+64C8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận