Có 1 kết quả:

dǎng wèi ㄉㄤˇ ㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (in a manual car) gear (i.e. reverse, neutral, 1st, 2nd etc)
(2) (automatic car) transmission mode (P, R, N, D etc)
(3) (electric fan etc) speed setting

Bình luận 0