Có 1 kết quả:
cāo zuò guī chéng ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨㄟ ㄔㄥˊ
cāo zuò guī chéng ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨㄟ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) operating rules
(2) work regulations
(2) work regulations
Bình luận 0
cāo zuò guī chéng ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨㄟ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0