Có 1 kết quả:
cāo láo ㄘㄠ ㄌㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. làm việc nặng nhọc
2. trông nom, chăm sóc
2. trông nom, chăm sóc
Từ điển Trung-Anh
(1) to work hard
(2) to look after
(2) to look after
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0