Có 1 kết quả:

cāo chǎng ㄘㄠ ㄔㄤˇ

1/1

Từ điển phổ thông

thao trường, sân chơi thể thao

Từ điển Trung-Anh

(1) playground
(2) sports field
(3) drill ground
(4) CL:個|个[ge4]