Có 1 kết quả:

cāo shén ㄘㄠ ㄕㄣˊ

1/1

cāo shén ㄘㄠ ㄕㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to worry about
(2) to look after
(3) to take care of

Bình luận 0