Có 1 kết quả:

cāo liàn ㄘㄠ ㄌㄧㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

thao luyện, luyện tập

Từ điển Trung-Anh

(1) drill
(2) practice

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0