Có 1 kết quả:
cāo zòng ㄘㄠ ㄗㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thao túng, nắm quyền điều khiển, sai khiến được ai
Từ điển Trung-Anh
(1) to operate
(2) to control
(3) to rig
(4) to manipulate
(2) to control
(3) to rig
(4) to manipulate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0