Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cāo gū
ㄘㄠ ㄍㄨ
1
/1
操觚
cāo gū
ㄘㄠ ㄍㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write
(2) to compose
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 27 - 菊秋百詠其二十七
(
Phan Huy Ích
)
•
Mạnh hạ sơ hoán, dự cáo tiểu tường lễ, mang phó sứ trình - 孟夏初浣,預告小祥禮,忙赴使程
(
Phan Huy Ích
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Thảo thư hý thành” - 奉和御製草書戲成
(
Vũ Dương
)
•
Tặng Bùi Hàn Khê - 贈裴翰溪
(
Phan Huy Ích
)
•
Thị ngự chu quá Hà Trung hối cung ký - 侍御舟過河中匯恭記
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Trọng xuân tiến kinh, tức phụng nhập ứng chế, thí dự thưởng, ngẫu phú - 仲春進京即奉入應制,試預賞,偶賦
(
Phan Huy Ích
)
•
Trường trung tạp vịnh kỳ 1 - 場中雜詠其一
(
Phan Thúc Trực
)
Bình luận
0