Có 1 kết quả:
kuǎi ㄎㄨㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. gãi ngứa
2. khoác, đeo
2. khoác, đeo
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Gãi: 擓癢癢 Gãi chỗ ngứa;
② (đph) Khoác, đeo.
② (đph) Khoác, đeo.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh