Có 1 kết quả:
dān xīn ㄉㄢ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lo âu, lo lắng
Từ điển Trung-Anh
(1) anxious
(2) worried
(3) uneasy
(4) to worry
(5) to be anxious
(2) worried
(3) uneasy
(4) to worry
(5) to be anxious
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh