Có 1 kết quả:
dān xīn ㄉㄢ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lo âu, lo lắng
Từ điển Trung-Anh
(1) anxious
(2) worried
(3) uneasy
(4) to worry
(5) to be anxious
(2) worried
(3) uneasy
(4) to worry
(5) to be anxious
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0