Có 3 kết quả:
xī ㄒㄧ • xí ㄒㄧˊ • xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Quan thoại: xī ㄒㄧ, xí ㄒㄧˊ, xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺘雋
Nét bút: 一丨一ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: XQOGS (重手人土尸)
Unicode: U+64D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺘雋
Nét bút: 一丨一ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: XQOGS (重手人土尸)
Unicode: U+64D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huề
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): たずさ.える (tazusa.eru), たずさ.わる (tazusa.waru)
Âm Hàn: 휴
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): たずさ.える (tazusa.eru), たずさ.わる (tazusa.waru)
Âm Hàn: 휴
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Phú đắc cúc thuỷ nguyệt tại thủ kỳ 2 - 賦得掬水月在手其二 (Trịnh Hoài Đức)
• Thạch Cổ sơn nạp lương - 石鼓山納涼 (Trịnh Hoài Đức)
• Tiêu dao du phú - 逍遙遊賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Vị đề Tương Âm Lục tri huyện mai cúc phiến diện kỳ 2 - 為題湘陰陸知縣梅菊扇面其二 (Trịnh Hoài Đức)
• Thạch Cổ sơn nạp lương - 石鼓山納涼 (Trịnh Hoài Đức)
• Tiêu dao du phú - 逍遙遊賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Vị đề Tương Âm Lục tri huyện mai cúc phiến diện kỳ 2 - 為題湘陰陸知縣梅菊扇面其二 (Trịnh Hoài Đức)
Bình luận 0