Có 3 kết quả:
xī ㄒㄧ • xí ㄒㄧˊ • xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xí ㄒㄧˊ, xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺘雋
Nét bút: 一丨一ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: XQOGS (重手人土尸)
Unicode: U+64D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺘雋
Nét bút: 一丨一ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: XQOGS (重手人土尸)
Unicode: U+64D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huề
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): たずさ.える (tazusa.eru), たずさ.わる (tazusa.waru)
Âm Hàn: 휴
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): たずさ.える (tazusa.eru), たずさ.わる (tazusa.waru)
Âm Hàn: 휴
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “huề” 攜.
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “huề” 攜.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xách
2. chống
3. dắt
2. chống
3. dắt
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “huề” 攜.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ huề 攜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攜.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 攜|携[xie2]