Có 2 kết quả:
gě ㄍㄜˇ • kā ㄎㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
scrape
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cạo (bằng dao)
Từ điển Trần Văn Chánh
Cạo (bằng dao).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cắt đi. Xén bớt đi. Cạo sạch đi.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng