Có 2 kết quả:

ㄍㄜˇㄎㄚ
Âm Pinyin: ㄍㄜˇ, ㄎㄚ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: QTAV (手廿日女)
Unicode: U+64D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ca, khát
Âm Quảng Đông: kaa1, kat6

Tự hình 2

Chữ gần giống 27

Bình luận 0

1/2

ㄍㄜˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

scrape

ㄎㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cạo (bằng dao)

Từ điển Trần Văn Chánh

Cạo (bằng dao).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cắt đi. Xén bớt đi. Cạo sạch đi.