Có 2 kết quả:

jù shuì ㄐㄩˋ ㄕㄨㄟˋjù shuō ㄐㄩˋ ㄕㄨㄛ

1/2

Từ điển phổ thông

nghe nói rằng, nghe tin đồn rằng

Từ điển Trung-Anh

(1) it is said that
(2) reportedly