Có 2 kết quả:

sǒu ㄙㄡˇsòu ㄙㄡˋ
Âm Pinyin: sǒu ㄙㄡˇ, sòu ㄙㄡˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shǒu 手 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: QFVK (手火女大)
Unicode: U+64DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tẩu
Âm Nôm: xổ
Âm Quảng Đông: sau2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

sǒu ㄙㄡˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

phấn chấn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 擻.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 擻

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Phấn chấn, phấn khởi: 抖擻精神 Tinh thần phấn khởi (hiên ngang). Xem 擻 [sòu].

Từ điển Trung-Anh

(1) shake
(2) trembling

Từ ghép 3

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 擻.