Có 1 kết quả:

xǐng ㄒㄧㄥˇ
Âm Pinyin: xǐng ㄒㄧㄥˇ
Tổng nét: 17
Bộ: shǒu 手 (+14 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: QHUL (手竹山中)
Unicode: U+64E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hanh, tỉnh
Âm Nôm: hanh, hỉnh
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Quảng Đông: sang3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

xǐng ㄒㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hỉ mũi, xỉ mũi, xì mũi

Từ điển Trần Văn Chánh

Hỉ (mũi): 擤鼻涕 Hỉ (xỉ) mũi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấy tay vuốt mũi cho khỏi ngứa.

Từ điển Trung-Anh

to blow one's nose

Từ ghép 1