Có 1 kết quả:
lǎn ㄌㄢˇ
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ
Tổng nét: 18
Bộ: shǒu 手 (+14 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一ノ一一丨
Thương Hiệt: SWQ (尸田手)
Unicode: U+64E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: shǒu 手 (+14 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一ノ一一丨
Thương Hiệt: SWQ (尸田手)
Unicode: U+64E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lãm
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Hàn: 람
Âm Quảng Đông: laam5
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Hàn: 람
Âm Quảng Đông: laam5
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nắm cả, giữ hết
2. nhận thầu
2. nhận thầu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “lãm” 攬.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ lãm 攬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攬.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hái lấy. Bứt lấy — Cầm nắm trong tay. Như chữ Lãm 㩜.
Từ điển Trung-Anh
variant of 攬|揽[lan3]